industry advisory committee (iac) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

industry advisory committee (iac) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm industry advisory committee (iac) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của industry advisory committee (iac).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • industry advisory committee (iac)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Hội đồng Tư vấn Công nghiệp