indo-european nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indo-european nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indo-european giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indo-european.

Từ điển Anh Việt

  • indo-european

    /'indou,juərə'pi:ən/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) (Ân-ÃÂu) hệ ngôn ngữ

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) hệ ngôn ngữ Ân-ÃÂu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indo-european

    the family of languages that by 1000 BC were spoken throughout Europe and in parts of southwestern and southern Asia

    Synonyms: Indo-European language, Indo-Hittite

    of or relating to the Indo-European language family

    Synonyms: Indo-Germanic

    of or relating to the former Indo-European people

    Indo-European migrations

    Synonyms: Indo-Aryan, Aryan

    Similar:

    aryan: a member of the prehistoric people who spoke Proto-Indo European