aryan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aryan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aryan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aryan.

Từ điển Anh Việt

  • aryan

    /'eəriən/

    * tính từ

    (thuộc) người A-ri-an

    * danh từ

    người A-ri-an

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aryan

    (according to Nazi doctrine) a Caucasian person of Nordic descent (and not a Jew)

    a member of the prehistoric people who spoke Proto-Indo European

    Synonyms: Indo-European

    Similar:

    indo-european: of or relating to the former Indo-European people

    Indo-European migrations

    Synonyms: Indo-Aryan