indo-hittite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indo-hittite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indo-hittite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indo-hittite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indo-hittite
Similar:
indo-european: the family of languages that by 1000 BC were spoken throughout Europe and in parts of southwestern and southern Asia
Synonyms: Indo-European language
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).