indicator of the rate of climb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indicator of the rate of climb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indicator of the rate of climb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indicator of the rate of climb.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indicator of the rate of climb

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đồng hồ tốc độ đo sự lên cao

    đồng hồ tốc độ lấy độ cao