indicator of the rate of climb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indicator of the rate of climb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indicator of the rate of climb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indicator of the rate of climb.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indicator of the rate of climb
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
đồng hồ tốc độ đo sự lên cao
đồng hồ tốc độ lấy độ cao
Từ liên quan
- indicator
- indicatory
- indicator bit
- indicatoridae
- indicator card
- indicator flag
- indicator gate
- indicator lamp
- indicator tube
- indicator unit
- indicator-lamp
- indicator board
- indicator chart
- indicator lamps
- indicator light
- indicator paper
- indicator range
- indicator method
- indicator needle
- indicator (light)
- indicator diagram
- indicator element
- indicator species
- indicator-diagram
- indicator cylinder
- indicator variable
- indicator bits (ib)
- indicator (time) test
- indicator chart [diagram]
- indicator of wage increment
- indicator of the rate of climb
- indicator of economic development
- indicator plate for hydrants and water supply points