indicator diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indicator diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indicator diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indicator diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indicator diagram

    * kỹ thuật

    biểu đồ chỉ đạo

    biểu đồ chỉ thị

    biểu đồ thi công

    đèn báo rẽ

    đồ thị chỉ thị

    toán & tin:

    chỉ đồ

    cơ khí & công trình:

    đồ thị thi công

    vật lý:

    giản đồ chỉ dẫn

    điện tử & viễn thông:

    sơ đồ chỉ dẫn

    điện lạnh:

    sơ đồ chỉ thị