indicator chart [diagram] nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indicator chart [diagram] nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indicator chart [diagram] giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indicator chart [diagram].
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indicator chart [diagram]
* kỹ thuật
đồ thị chỉ thị
Từ liên quan
- indicator
- indicatory
- indicator bit
- indicatoridae
- indicator card
- indicator flag
- indicator gate
- indicator lamp
- indicator tube
- indicator unit
- indicator-lamp
- indicator board
- indicator chart
- indicator lamps
- indicator light
- indicator paper
- indicator range
- indicator method
- indicator needle
- indicator (light)
- indicator diagram
- indicator element
- indicator species
- indicator-diagram
- indicator cylinder
- indicator variable
- indicator bits (ib)
- indicator (time) test
- indicator chart [diagram]
- indicator of wage increment
- indicator of the rate of climb
- indicator of economic development
- indicator plate for hydrants and water supply points