incorrupt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incorrupt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incorrupt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incorrupt.

Từ điển Anh Việt

  • incorrupt

    /,inkə'rʌpt/ (incorrupted) /,inkə'rʌptid/

    * tính từ

    không bị làm hư hỏng

    không thể bị mua chuộc

    (từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incorrupt

    free of corruption or immorality

    a policeman who was incorrupt and incorruptible

    Antonyms: corrupt

    free of corruption or immorality