incorruptness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incorruptness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incorruptness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incorruptness.

Từ điển Anh Việt

  • incorruptness

    /,inkə'rʌptnis/

    * danh từ

    tình trạng không thể bị làm hư hỏng

    tính không thể bị mua chuộc được

    (từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet