incorruptibly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incorruptibly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incorruptibly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incorruptibly.

Từ điển Anh Việt

  • incorruptibly

    * phó từ

    thanh liêm, liêm khiết