inconspicuous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inconspicuous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inconspicuous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inconspicuous.

Từ điển Anh Việt

  • inconspicuous

    /,inkən'spikjuəs/

    * tính từ

    kín đáo, không lồ lộ, không dễ thấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inconspicuous

    not prominent or readily noticeable

    he pushed the string through an inconspicuous hole

    the invisible man

    Synonyms: invisible

    Antonyms: conspicuous