inconspicuously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inconspicuously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inconspicuously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inconspicuously.
Từ điển Anh Việt
inconspicuously
* phó từ
kín đáo, khó nhận thấy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inconspicuously
in a manner intended to avoid attracting attention
he had entered the room inconspicuously
Antonyms: conspicuously