included nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

included nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm included giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của included.

Từ điển Anh Việt

  • included

    /in'klu:did/

    * tính từ

    bao gồm cả, kể cả

    there are twelve, the children included: có mười hai người kể cả trẻ con

    (thực vật học) không thò ra (nhị hoa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • included

    * kinh tế

    gồm cả

    kể cả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • included

    enclosed in the same envelope or package

    the included check

    Similar:

    include: have as a part, be made up out of

    The list includes the names of many famous writers

    Antonyms: exclude

    include: consider as part of something

    I include you in the list of culprits

    Antonyms: exclude

    include: add as part of something else; put in as part of a set, group, or category

    We must include this chemical element in the group

    admit: allow participation in or the right to be part of; permit to exercise the rights, functions, and responsibilities of

    admit someone to the profession

    She was admitted to the New Jersey Bar

    Synonyms: let in, include

    Antonyms: exclude