incentive travel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incentive travel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incentive travel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incentive travel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incentive travel
* kinh tế
chuyến du lịch khuyến khích
chuyến du lịch thưởng
Từ liên quan
- incentive
- incentive fee
- incentive fare
- incentive wage
- incentive bonus
- incentive packs
- incentive price
- incentive share
- incentive option
- incentive scheme
- incentive travel
- incentive program
- incentive discount
- incentive measures
- incentive marketing
- incentive reduction
- incentive pay (ment)
- incentive-for-volume
- incentive stock option
- incentive export system
- incentive payment systems