incentive stock option nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incentive stock option nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incentive stock option giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incentive stock option.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incentive stock option
* kinh tế
quyền chọn chứng khoán khích lệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incentive stock option
Similar:
incentive option: an option granted to corporate executives if the company achieves certain financial goals
Từ liên quan
- incentive
- incentive fee
- incentive fare
- incentive wage
- incentive bonus
- incentive packs
- incentive price
- incentive share
- incentive option
- incentive scheme
- incentive travel
- incentive program
- incentive discount
- incentive measures
- incentive marketing
- incentive reduction
- incentive pay (ment)
- incentive-for-volume
- incentive stock option
- incentive export system
- incentive payment systems