incentive stock option nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incentive stock option nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incentive stock option giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incentive stock option.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incentive stock option

    * kinh tế

    quyền chọn chứng khoán khích lệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incentive stock option

    Similar:

    incentive option: an option granted to corporate executives if the company achieves certain financial goals