incentive option nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incentive option nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incentive option giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incentive option.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incentive option

    an option granted to corporate executives if the company achieves certain financial goals

    Synonyms: incentive stock option

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).