incentive measures nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incentive measures nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incentive measures giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incentive measures.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incentive measures
* kinh tế
các biện pháp khuyến khích
Từ liên quan
- incentive
- incentive fee
- incentive fare
- incentive wage
- incentive bonus
- incentive packs
- incentive price
- incentive share
- incentive option
- incentive scheme
- incentive travel
- incentive program
- incentive discount
- incentive measures
- incentive marketing
- incentive reduction
- incentive pay (ment)
- incentive-for-volume
- incentive stock option
- incentive export system
- incentive payment systems