improved value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

improved value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improved value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improved value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • improved value

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giá trị đã hiệu chính

    giá trị đã hiệu chỉnh