improved land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
improved land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improved land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improved land.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
improved land
* kỹ thuật
xây dựng:
mảnh đất được cải thiện
Từ liên quan
- improved
- improved land
- improved road
- improved soil
- improved wood
- improved offer
- improved river
- improved value
- improved plaster
- improved alignment
- improved earth road
- improved carbon black
- improved diesel engine
- improved road pavement
- improved-quality painting
- improved tiros satellite-itos
- improved definition television (idtv)
- improved mobile telephone service (imts)
- improved broadcast file transfer protocol (ibftp)