improved alignment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

improved alignment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improved alignment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improved alignment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • improved alignment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tuyến đường được cải thiện