imprimatur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imprimatur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imprimatur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imprimatur.

Từ điển Anh Việt

  • imprimatur

    /,impri'meitə/

    * danh từ

    giấy phép cho in (một cuốn sách) (bây giờ thường chỉ dùng trong trường hợp sách của nhà thơ La-mã cho phép)

    (nghĩa bóng) sự phê chuẩn, sự chuẩn y, sự đồng ý, sự tán thành

    the imprimatur of literary critics: sự tán thành của các nhà phê bình văn học

Từ điển Anh Anh - Wordnet