immature infant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immature infant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immature infant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immature infant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immature infant

    * kỹ thuật

    y học:

    trẻ đẻ non