immatureimmersion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immatureimmersion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immatureimmersion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immatureimmersion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
immatureimmersion
* kỹ thuật
sự ngập nước
cơ khí & công trình:
sự chìm xuống