hydroxyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydroxyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydroxyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydroxyl.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hydroxyl
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hiđroxil
nhóm hydroxyn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hydroxyl
the monovalent group -OH in such compounds as bases and some acids and alcohols
Synonyms: hydroxyl group, hydroxyl radical