hydroxyl radical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydroxyl radical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydroxyl radical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydroxyl radical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hydroxyl radical
Similar:
hydroxyl: the monovalent group -OH in such compounds as bases and some acids and alcohols
Synonyms: hydroxyl group
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).