hydroxyl ion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydroxyl ion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydroxyl ion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydroxyl ion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydroxyl ion

    Similar:

    hydroxide ion: the anion OH having one oxygen and one hydrogen atom

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).