hydroxylated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydroxylated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydroxylated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydroxylated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydroxylated

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    được hyđroxyl hóa