hydrated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrated

    * kỹ thuật

    đã thủy hóa

    xây dựng:

    hidrat hóa

    hiđrát hóa

    thủy hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrated

    Similar:

    hydrate: supply water or liquid to in order to maintain a healthy balance

    the bicyclists must be hydrated frequently

    hydrate: become hydrated and combine with water

    hydrate: cause to be hydrated; add water or moisture to

    hydrate your skin

    Antonyms: dehydrate

    hydrous: containing combined water (especially water of crystallization as in a hydrate)

    Antonyms: anhydrous