hydrated oxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrated oxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrated oxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrated oxide.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrated oxide

    Similar:

    hydroxide: a compound of an oxide with water

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).