hydrated cellulose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrated cellulose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrated cellulose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrated cellulose.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrated cellulose

    * kinh tế

    xenluloza hiđrat