hydroxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydroxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydroxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydroxide.

Từ điển Anh Việt

  • hydroxide

    /hai'drɔksaid/

    * danh từ

    (hoá học) hyddroxyt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydroxide

    * kỹ thuật

    hiđroxit

    điện lạnh:

    hydroxit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydroxide

    a compound of an oxide with water

    Synonyms: hydrated oxide

    a chemical compound containing the hydroxyl group