anhydrous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anhydrous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anhydrous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anhydrous.
Từ điển Anh Việt
anhydrous
/æn'haidrəs/
* tính từ
(hoá học) khan
anhydrous salt: muối khan
anhydrous state: trạng thái khan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anhydrous
* kinh tế
khan
* kỹ thuật
khan
khô
không có nước
xây dựng:
không ngậm nước
hóa học & vật liệu:
không nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anhydrous
without water; especially without water of crystallization
Antonyms: hydrous