hyaline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyaline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyaline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyaline.
Từ điển Anh Việt
hyaline
/'hɑiəlin/
* tính từ
trong suốt, tựa thuỷ tinh
* danh từ, (thơ ca)
biển lặng
bầu trời trong sáng