hyaline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyaline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyaline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyaline.

Từ điển Anh Việt

  • hyaline

    /'hɑiəlin/

    * tính từ

    trong suốt, tựa thuỷ tinh

    * danh từ, (thơ ca)

    biển lặng

    bầu trời trong sáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hyaline

    a glassy translucent substance that occurs in hyaline cartilage or in certain skin conditions

    Synonyms: hyalin

    resembling glass in transparency or translucency

    the morning is as clear as diamond or as hyaline"-Sacheverell Sitwell

    Synonyms: hyaloid