hyaline membrane disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyaline membrane disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyaline membrane disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyaline membrane disease.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hyaline membrane disease
Similar:
respiratory distress syndrome: an acute lung disease of the newborn (especially the premature newborn); lungs cannot expand because of a wetting agent is lacking; characterized by rapid shallow breathing and cyanosis and the formation of a glassy hyaline membrane over the alveoli
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).