hyalin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyalin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyalin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyalin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hyalin
Similar:
hyaline: a glassy translucent substance that occurs in hyaline cartilage or in certain skin conditions
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).