hyalinization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyalinization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyalinization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyalinization.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hyalinization
the state of being hyaline or having become hyaline
the patient's arterioles showed marked hyalinization
Synonyms: hyalinisation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).