hyaloid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyaloid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyaloid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyaloid.
Từ điển Anh Việt
hyaloid
/'haiəlɔid/
* tính từ
(giải phẫu) trong
membrane: màng trong
* danh từ
(giải phẫu) màng trong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hyaloid
Similar:
hyaloid membrane: the transparent membrane enveloping the vitreous humor of the eye and separating it from the retina
hyaline: resembling glass in transparency or translucency
the morning is as clear as diamond or as hyaline"-Sacheverell Sitwell