hull syndicate xanh-di-ca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hull syndicate xanh-di-ca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hull syndicate xanh-di-ca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hull syndicate xanh-di-ca.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hull syndicate xanh-di-ca
* kinh tế
bảo hiểm tàu