hull insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hull insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hull insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hull insurance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hull insurance
* kinh tế
bảo hiểm tàu
bảo hiểm thân tàu
bảo hiểm thân tầu
bảo hiểm vỏ tàu
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
bảo hiểm thân tàu