hook up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hook up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hook up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hook up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hook up
* kỹ thuật
nối dây
sơ đồ đấu dây
sự dựng
sự trang bị
điện:
cách đấu dây
hàn dây
sự lắp ráp thực nghiệm
hóa học & vật liệu:
đào giếng (khai thác)
sự lắp ráp (thiết bị)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hook up
connect or link
hook up the houses to the gas supply line
Hook up the components of the new sound system
Từ liên quan
- hook
- hooka
- hooke
- hooks
- hooky
- hookah
- hooked
- hooker
- hookey
- hookup
- hook on
- hook up
- hook-up
- hooking
- hooklet
- hook key
- hook tap
- hooklike
- hooknose
- hookworm
- hook bolt
- hook mark
- hook nail
- hook nose
- hook shot
- hook-worm
- hook block
- hook chain
- hook crane
- hook joint
- hook plate
- hook screw
- hook stick
- hook tooth
- hook's law
- hook-nosed
- hook damage
- hook wrench
- hook-shaped
- hooke's law
- hook and eye
- hook lifting
- hook scraper
- hook shackle
- hook spanner
- hook up with
- hook's joint
- hooky player
- hook-on meter
- hook up nipple