hooky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hooky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hooky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hooky.
Từ điển Anh Việt
hooky
/'huki/ (hookey) /'huki/
* danh từ
to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hooky
Similar:
truancy: failure to attend (especially school)