truancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

truancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm truancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của truancy.

Từ điển Anh Việt

  • truancy

    /'tru:ənsi/

    * danh từ

    sự trốn học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • truancy

    failure to attend (especially school)

    Synonyms: hooky