hook and eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hook and eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hook and eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hook and eye.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hook and eye
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
móc và khuyên
xây dựng:
móc và vòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hook and eye
a kind of fastener used on clothing
Từ liên quan
- hook
- hooka
- hooke
- hooks
- hooky
- hookah
- hooked
- hooker
- hookey
- hookup
- hook on
- hook up
- hook-up
- hooking
- hooklet
- hook key
- hook tap
- hooklike
- hooknose
- hookworm
- hook bolt
- hook mark
- hook nail
- hook nose
- hook shot
- hook-worm
- hook block
- hook chain
- hook crane
- hook joint
- hook plate
- hook screw
- hook stick
- hook tooth
- hook's law
- hook-nosed
- hook damage
- hook wrench
- hook-shaped
- hooke's law
- hook and eye
- hook lifting
- hook scraper
- hook shackle
- hook spanner
- hook up with
- hook's joint
- hooky player
- hook-on meter
- hook up nipple