hook of holland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hook of holland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hook of holland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hook of holland.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hook of holland
a cape on the southwestern coast of the Netherlands near Rotterdam
Synonyms: Hoek van Holland
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hook
- hooka
- hooke
- hooks
- hooky
- hookah
- hooked
- hooker
- hookey
- hookup
- hook on
- hook up
- hook-up
- hooking
- hooklet
- hook key
- hook tap
- hooklike
- hooknose
- hookworm
- hook bolt
- hook mark
- hook nail
- hook nose
- hook shot
- hook-worm
- hook block
- hook chain
- hook crane
- hook joint
- hook plate
- hook screw
- hook stick
- hook tooth
- hook's law
- hook-nosed
- hook damage
- hook wrench
- hook-shaped
- hooke's law
- hook and eye
- hook lifting
- hook scraper
- hook shackle
- hook spanner
- hook up with
- hook's joint
- hooky player
- hook-on meter
- hook up nipple