homogeneous system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homogeneous system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homogeneous system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homogeneous system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • homogeneous system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ đồng chất

    điện tử & viễn thông:

    hệ đồng thể

    vật lý:

    hệ đồng tính

    y học:

    hệ thuần nhất