homogeneous process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homogeneous process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homogeneous process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homogeneous process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • homogeneous process

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quá trình thuần nhất