homogeneous product nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homogeneous product nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homogeneous product giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homogeneous product.
Từ điển Anh Việt
Homogeneous product
(Econ) Sản phẩm đồng nhất.
+ Khi các đơn vị kinh tế đưa ra trên một thị trường nhất định một loạt các sản phẩm và dịch vụ giống nhau dưới con mắt của người mua thì sản phẩm đó được gọi là đồng nhất.
Từ liên quan
- homogeneous
- homogeneously
- homogeneous dam
- homogeneous ray
- homogeneousness
- homogeneous body
- homogeneous coal
- homogeneous rock
- homogeneous sand
- homogeneous soil
- homogeneous wall
- homogeneous field
- homogeneous group
- homogeneous light
- homogeneous orbit
- homogeneous phase
- homogeneous space
- homogeneous ground
- homogeneous market
- homogeneous medium
- homogeneous strain
- homogeneous system
- homogeneous deposit
- homogeneous element
- homogeneous grading
- homogeneous mixture
- homogeneous network
- homogeneous process
- homogeneous product
- homogeneous reactor
- homogeneous texture
- homogeneous cladding
- homogeneous concrete
- homogeneous equation
- homogeneous fill dam
- homogeneous function
- homogeneous grouping
- homogeneous material
- homogeneous products
- homogeneous relation
- homogeneous stimulus
- homogeneous commodity
- homogeneous earth dam
- homogeneous functions
- homogeneous invariant
- homogeneous radiation
- homogeneous structure
- homogeneous polynomial
- homogeneous slab model
- homogeneous coordinates