homogeneous dam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homogeneous dam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homogeneous dam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homogeneous dam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • homogeneous dam

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đập đồng nhất