herd immunity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herd immunity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herd immunity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herd immunity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • herd immunity

    * kỹ thuật

    y học:

    miễn dịch nhóm, miễn dịch cộng đồng