heel counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heel counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heel counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heel counter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heel counter
Similar:
counter: a piece of leather forming the back of a shoe or boot
a counter may be used to stiffen the material around the heel and to give support to the foot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- heel
- heeled
- heeler
- heeling
- heeltap
- heelbone
- heel post
- heelpiece
- heel block
- heel chair
- heel dolly
- heel piece
- heel pivot
- heel plate
- heel-piece
- heel of dam
- heel tendon
- heel counter
- heel-and-toe
- heel of blade
- heel pt roast
- heeling angle
- heel baseplate
- heel of switch
- heel-knee test
- heeling moment
- heels over head
- heel of a rafter
- heel of the frog
- heeling deviation
- heel-type water intake